Fortuner 2.4MT 4x2

Fortuner 2.4MT 4x2 màu Trắng - 040

Trắng - 040

Fortuner 2.4MT 4x2

Giá xe: 1.026.000.000 VND
Màu sắc: Trắng - 040, Bạc - 1D6, Đồng - 4V8, Nâu - 4W9, Đen - 218
Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng SUV
Nhiên liệu Dầu
Xuất xứ Xe trong nước

Các mẫu xe liên quan

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá xe: 1,350,000,000VND

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá xe: 1,185,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x4

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá xe: 1,250,000,000VND

Fortuner 2.4AT 4x2

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá xe: 1,055,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x2

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá xe: 1,165,000,000VND

Fortuner 2.8AT 4x4

Fortuner 2.8AT 4x4

Giá xe: 1,434,000,000VND

Thông tin khuyến mãi

KHUYẾN MÃI TOYOTA FORTUNER

- Giảm giá tiền mặt khủng (liên hệ trực tiếp để được báo giá)
- Hỗ trợ dịch vụ THUẾ TRƯỚC BẠ 
- Giảm thêm Giá phụ kiện khi mua
- Tư vấn gói Phụ Kiện cao cấp miễn phí
- Nhận làm biển số đẹp

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Kích thước Góc thoát (Trước/sau) (mm)
29/25
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1985
Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ Chế độ lái
Có/With
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tốc độ tối đa
175
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Loại mâm
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
7.03
Trong đô thị
8.65
Ngoài đô thị
6.09

Ngoại thất

Cụm đèn sau
LED
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With
Sau
Có/With
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Tự động/Auto (ALS)
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Colored
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép
Không có/Without

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
Cửa sổ trời

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Hàng ghế thứ tư
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler
Hộp làm mát
Có/With
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Apple Car Play/Android Auto
Không có/Without
Loại loa
Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Đầu đọc thẻ
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Kết nối wifi
Hệ thống định vị
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Chức năng mở cửa thông minh
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/with
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện
Không có/without
Hệ thống điều khiển hành trình
Không có/without
Chế độ lái

An ninh

Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With

An toàn chủ động

Camera
Camera lùi/Back camera
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With

An toàn bị động

Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Bàn đạp phanh khẩn cấp
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With

Tải tài liệu