Vios 1.5E MT

Vios 1.5E MT  màu Bạc - 1D6

Bạc - 1D6

Vios 1.5E MT

Giá xe: 458.000.000 VND
Màu sắc: Bạc - 1D6, Đỏ - 3R3, Nâu vàng - 4R0, Trắng 040, Trắng ngọc trai - 089, Đen - 218
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Xe trong nước

Các mẫu xe liên quan

Vios 1.5G CVT

Vios 1.5G CVT

Giá xe: 545,000,000VND

Vios 1.5E CVT

Vios 1.5E CVT

Giá xe: 488,000,000VND

Thông tin khuyến mãi

KHUYẾN MÃI TOYOTA VIOS

Tặng gói bảo hiểm

Tặng 50% thuế trước bạ

Vay 80% giá trị xe, tối đa đến 8 năm, bao đậu 100%

Trả trước 150 triệu lấy xe

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Không có/Without
Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Dung tích khoang chở hàng (L)
N/A
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Góc thoát (Trước/sau) (mm)
N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Động cơ Loại động cơ
2NR-FE
Chế độ lái
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Tiêu chuẩn khí thải
Hệ số cản khí
N/A
Khả năng tăng tốc
N/A
Tốc độ tối đa
180
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Tỉ số nén
11.5
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Loại động cơ
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Loại mâm
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
5.92
Trong đô thị
7.74
Ngoài đô thị
4.85

Ngoại thất

Lưới tản nhiệt
Color/Sơn đen
Cụm đèn sau
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Lưới tản nhiệt Trước
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color
Sau
Cùng màu thân xe/Color
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Ốp hướng gió Cản trước
Cản sau
Ốp sườn Trái
Phải
Biểu tượng TRD
Tem TRD dán sườn xe
Vành đúc
Cánh hướng gió khoang hành lý
Cụm đèn trước Đèn pha tự động
Không có/Without
Tự động bật/tắt
Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau
Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao
Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước
Có/With Led
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Cảnh báo điểm mù
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
N/A
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau
Không có/Without
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có/Without
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Không có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Không có/Without
Cửa sổ trời
Không có/Without

Ghế

Chất liệu bọc ghế
PVC
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
Hàng ghế thứ tư
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

Tiện nghi

Hệ thống dẫn đường
Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Không có/Without
Cửa bên điều khiển điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/Manual
Ga tự động
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hộp làm mát
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Cửa gió sau
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
DVD, màn hình cảm ứng
Kết nối HDMI
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without
Loại loa
Đầu đĩa
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Đầu đọc thẻ
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống định vị
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Chức năng mở cửa thông minh
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình
Chế độ lái

An ninh

Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không có/Without

An toàn chủ động

Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không có/Without
Hệ thống cân bằng điện tử
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không có/Without
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without
Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without

An toàn bị động

Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh khẩn cấp
Cột lái tự đổ
Có/With
Túi khí Số lượng túi khí
7 túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With

Tải tài liệu